hamuy hm~Y [Cam M] hamuei hm&]
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
/pɛ:/ 1. (t.) lép, xẹp = aplati, aigre. baoh paiy _b<H =pY trái lép = fruit chétif, maigre. tung paiy t~/ =pY bụng xẹp = ventre aplati. 2. (t.) paiy… Read more »
1. (t.) =pY paiy /pɛ:/ flat. bụng xẹp t~/ =pY tung paiy. 2. (t.) =pT pait /pɛ:t/ flat. bánh xe xẹp lép _b<H r=dH =pT-=lT baoh radaih… Read more »
(t.) hm&] hamuei /ha-muɪ/ (flower) buds open.
(t.) lm&] lamuei /la-muɪ/ tickling, ticklish.
1. (t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ righteous. người có tấm lòng trung thực ur/ tpK-t=pY urang tapak-tapaiy. honest person. 2. (t.) aPEP apthap [A,15] (Skt.) /ap-thap/ … Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight, upright, right at. ngay tại đây tpK d} n} tapak di ni. right here. ngay thẳng tpK-t=pY tapak-tapaiy. righteous. ngay giữa tpK \k;H tapak… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
(t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ honest.
1. (d.) t=pY tapaiy /ta-pɛ:/ glutinous-rice wine. 2. (d.) t=p asR tapai asar /ta-paɪ a-sʌr/ glutinous-rice wine.